Có 2 kết quả:

莅临 lì lín ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ蒞臨 lì lín ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive (esp. of notable person)
(2) to visit (more formal than 光臨|光临[guang1 lin2])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive (esp. of notable person)
(2) to visit (more formal than 光臨|光临[guang1 lin2])

Bình luận 0